Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

5-sin(θ)=cos(2θ)

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

5−sin(θ)=cos(2θ)

Lời Giải

Kho^ngcoˊnghiệmchoθ∈R
Các bước giải pháp
5−sin(θ)=cos(2θ)
Trừ cos(2θ) cho cả hai bên5−sin(θ)−cos(2θ)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
5−cos(2θ)−sin(θ)
Sử dụng công thức góc nhân đôi: cos(2x)=1−2sin2(x)=5−(1−2sin2(θ))−sin(θ)
Rút gọn 5−(1−2sin2(θ))−sin(θ):2sin2(θ)−sin(θ)+4
5−(1−2sin2(θ))−sin(θ)
−(1−2sin2(θ)):−1+2sin2(θ)
−(1−2sin2(θ))
Phân phối dấu ngoặc đơn=−(1)−(−2sin2(θ))
Áp dụng quy tắc trừ-cộng−(−a)=a,−(a)=−a=−1+2sin2(θ)
=5−1+2sin2(θ)−sin(θ)
Trừ các số: 5−1=4=2sin2(θ)−sin(θ)+4
=2sin2(θ)−sin(θ)+4
4−sin(θ)+2sin2(θ)=0
Giải quyết bằng cách thay thế
4−sin(θ)+2sin2(θ)=0
Cho: sin(θ)=u4−u+2u2=0
4−u+2u2=0:u=41​+i431​​,u=41​−i431​​
4−u+2u2=0
Viết ở dạng chuẩn ax2+bx+c=02u2−u+4=0
Giải bằng căn thức bậc hai
2u2−u+4=0
Công thức phương trình bậc hai:
Với a=2,b=−1,c=4u1,2​=2⋅2−(−1)±(−1)2−4⋅2⋅4​​
u1,2​=2⋅2−(−1)±(−1)2−4⋅2⋅4​​
Rút gọn (−1)2−4⋅2⋅4​:31​i
(−1)2−4⋅2⋅4​
(−1)2=1
(−1)2
Áp dụng quy tắc số mũ: (−a)n=an,nếu n là chẵn(−1)2=12=12
Áp dụng quy tắc 1a=1=1
4⋅2⋅4=32
4⋅2⋅4
Nhân các số: 4⋅2⋅4=32=32
=1−32​
Trừ các số: 1−32=−31=−31​
Áp dụng quy tắc căn thức: −a​=−1​a​−31​=−1​31​=−1​31​
Áp dụng quy tắc số ảo: −1​=i=31​i
u1,2​=2⋅2−(−1)±31​i​
Tách các lời giảiu1​=2⋅2−(−1)+31​i​,u2​=2⋅2−(−1)−31​i​
u=2⋅2−(−1)+31​i​:41​+i431​​
2⋅2−(−1)+31​i​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅21+31​i​
Nhân các số: 2⋅2=4=41+31​i​
Viết lại 41+31​i​ ở dạng phức tiêu chuẩn: 41​+431​​i
41+31​i​
Áp dụng quy tắc phân số: ca±b​=ca​±cb​41+31​i​=41​+431​i​=41​+431​i​
=41​+431​​i
u=2⋅2−(−1)−31​i​:41​−i431​​
2⋅2−(−1)−31​i​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅21−31​i​
Nhân các số: 2⋅2=4=41−31​i​
Viết lại 41−31​i​ ở dạng phức tiêu chuẩn: 41​−431​​i
41−31​i​
Áp dụng quy tắc phân số: ca±b​=ca​±cb​41−31​i​=41​−431​i​=41​−431​i​
=41​−431​​i
Các nghiệm của phương trình bậc hai là:u=41​+i431​​,u=41​−i431​​
Thay thế lại u=sin(θ)sin(θ)=41​+i431​​,sin(θ)=41​−i431​​
sin(θ)=41​+i431​​,sin(θ)=41​−i431​​
sin(θ)=41​+i431​​:Không có nghiệm
sin(θ)=41​+i431​​
Kho^ngcoˊnghiệm
sin(θ)=41​−i431​​:Không có nghiệm
sin(θ)=41​−i431​​
Kho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảiKho^ngcoˊnghiệmchoθ∈R

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

8sin(θ)+4sqrt(3)=0solvefor x,sin(x)=(sqrt(3))/2tan(α)=2sin(2x+pi/4)=(sqrt(2))/2cot(θ)= 2/3
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024