Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

8tan(θ/2)+8cos(θ)tan(θ/2)=1

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

8tan(2θ​)+8cos(θ)tan(2θ​)=1

Lời Giải

θ=0.12532…+2πn,θ=π−0.12532…+2πn
+1
Độ
θ=7.18075…∘+360∘n,θ=172.81924…∘+360∘n
Các bước giải pháp
8tan(2θ​)+8cos(θ)tan(2θ​)=1
Trừ 1 cho cả hai bên8tan(2θ​)+8cos(θ)tan(2θ​)−1=0
Cho: u=2θ​8tan(u)+8cos(2u)tan(u)−1=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
−1+8tan(u)+8cos(2u)tan(u)
Sử dụng công thức góc nhân đôi: cos(2x)=2cos2(x)−1=−1+8tan(u)+8(2cos2(u)−1)tan(u)
Rút gọn −1+8tan(u)+8(2cos2(u)−1)tan(u):16cos2(u)tan(u)−1
−1+8tan(u)+8(2cos2(u)−1)tan(u)
=−1+8tan(u)+8tan(u)(2cos2(u)−1)
Mở rộng 8tan(u)(2cos2(u)−1):16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
8tan(u)(2cos2(u)−1)
Áp dụng luật phân phối: a(b−c)=ab−aca=8tan(u),b=2cos2(u),c=1=8tan(u)⋅2cos2(u)−8tan(u)⋅1
=8⋅2cos2(u)tan(u)−8⋅1⋅tan(u)
Rút gọn 8⋅2cos2(u)tan(u)−8⋅1⋅tan(u):16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
8⋅2cos2(u)tan(u)−8⋅1⋅tan(u)
Nhân các số: 8⋅2=16=16cos2(u)tan(u)−8⋅1⋅tan(u)
Nhân các số: 8⋅1=8=16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
=16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
=−1+8tan(u)+16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
Rút gọn −1+8tan(u)+16cos2(u)tan(u)−8tan(u):16cos2(u)tan(u)−1
−1+8tan(u)+16cos2(u)tan(u)−8tan(u)
Nhóm các thuật ngữ=8tan(u)+16cos2(u)tan(u)−8tan(u)−1
Thêm các phần tử tương tự: 8tan(u)−8tan(u)=0=16cos2(u)tan(u)−1
=16cos2(u)tan(u)−1
=16cos2(u)tan(u)−1
Sử dụng hằng đẳng thức lượng giác cơ bản: tan(x)=cos(x)sin(x)​=−1+16cos2(u)cos(u)sin(u)​
16cos2(u)cos(u)sin(u)​=16sin(u)cos(u)
16cos2(u)cos(u)sin(u)​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=cos(u)sin(u)⋅16cos2(u)​
Triệt tiêu thừa số chung: cos(u)=16sin(u)cos(u)
=−1+16sin(u)cos(u)
Sử dụng công thức góc nhân đôi: 2sin(x)cos(x)=sin(2x)sin(x)cos(x)=2sin(2x)​=−1+16⋅2sin(2u)​
−1+16⋅2sin(2u)​=0
16⋅2sin(2u)​=8sin(2u)
16⋅2sin(2u)​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2sin(2u)⋅16​
Chia các số: 216​=8=8sin(2u)
−1+8sin(2u)=0
Di chuyển 1sang vế phải
−1+8sin(2u)=0
Thêm 1 vào cả hai bên−1+8sin(2u)+1=0+1
Rút gọn8sin(2u)=1
8sin(2u)=1
Chia cả hai vế cho 8
8sin(2u)=1
Chia cả hai vế cho 888sin(2u)​=81​
Rút gọnsin(2u)=81​
sin(2u)=81​
Áp dụng tính chất nghịch đảo lượng giác
sin(2u)=81​
Các lời giải chung cho sin(2u)=81​sin(x)=a⇒x=arcsin(a)+2πn,x=π−arcsin(a)+2πn2u=arcsin(81​)+2πn,2u=π−arcsin(81​)+2πn
2u=arcsin(81​)+2πn,2u=π−arcsin(81​)+2πn
Giải 2u=arcsin(81​)+2πn:u=2arcsin(81​)​+πn
2u=arcsin(81​)+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2u=arcsin(81​)+2πn
Chia cả hai vế cho 222u​=2arcsin(81​)​+22πn​
Rút gọnu=2arcsin(81​)​+πn
u=2arcsin(81​)​+πn
Giải 2u=π−arcsin(81​)+2πn:u=2π​−2arcsin(81​)​+πn
2u=π−arcsin(81​)+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2u=π−arcsin(81​)+2πn
Chia cả hai vế cho 222u​=2π​−2arcsin(81​)​+22πn​
Rút gọnu=2π​−2arcsin(81​)​+πn
u=2π​−2arcsin(81​)​+πn
u=2arcsin(81​)​+πn,u=2π​−2arcsin(81​)​+πn
Thay thế lại u=2θ​
2θ​=2arcsin(81​)​+πn:θ=arcsin(81​)+2πn
2θ​=2arcsin(81​)​+πn
Nhân cả hai vế với 2
2θ​=2arcsin(81​)​+πn
Nhân cả hai vế với 222θ​=2⋅2arcsin(81​)​+2πn
Rút gọn
22θ​=2⋅2arcsin(81​)​+2πn
Rút gọn 22θ​:θ
22θ​
Chia các số: 22​=1=θ
Rút gọn 2⋅2arcsin(81​)​+2πn:arcsin(81​)+2πn
2⋅2arcsin(81​)​+2πn
2⋅2arcsin(81​)​=arcsin(81​)
2⋅2arcsin(81​)​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2arcsin(81​)⋅2​
Triệt tiêu thừa số chung: 2=arcsin(81​)
=arcsin(81​)+2πn
θ=arcsin(81​)+2πn
θ=arcsin(81​)+2πn
θ=arcsin(81​)+2πn
2θ​=2π​−2arcsin(81​)​+πn:θ=π−arcsin(81​)+2πn
2θ​=2π​−2arcsin(81​)​+πn
Nhân cả hai vế với 2
2θ​=2π​−2arcsin(81​)​+πn
Nhân cả hai vế với 222θ​=2⋅2π​−2⋅2arcsin(81​)​+2πn
Rút gọn
22θ​=2⋅2π​−2⋅2arcsin(81​)​+2πn
Rút gọn 22θ​:θ
22θ​
Chia các số: 22​=1=θ
Rút gọn 2⋅2π​−2⋅2arcsin(81​)​+2πn:π−arcsin(81​)+2πn
2⋅2π​−2⋅2arcsin(81​)​+2πn
2⋅2π​=π
2⋅2π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2π2​
Triệt tiêu thừa số chung: 2=π
2⋅2arcsin(81​)​=arcsin(81​)
2⋅2arcsin(81​)​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2arcsin(81​)⋅2​
Triệt tiêu thừa số chung: 2=arcsin(81​)
=π−arcsin(81​)+2πn
θ=π−arcsin(81​)+2πn
θ=π−arcsin(81​)+2πn
θ=π−arcsin(81​)+2πn
θ=arcsin(81​)+2πn,θ=π−arcsin(81​)+2πn
Hiển thị các lời giải ở dạng thập phânθ=0.12532…+2πn,θ=π−0.12532…+2πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

6cos^2(x)+cos(x)-1=06cos2(x)+cos(x)−1=06sin^2(x)-5cos(x)-2=06sin2(x)−5cos(x)−2=0sec(x)-4=0sec(x)−4=0csc(θ)-cot^2(θ)+1=0csc(θ)−cot2(θ)+1=0sin(x-40)=1sin(x−40∘)=1
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024