Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

sec^2(x)-6sec(x)=16

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

sec2(x)−6sec(x)=16

Lời Giải

x=1.44546…+2πn,x=2π−1.44546…+2πn,x=32π​+2πn,x=34π​+2πn
+1
Độ
x=82.81924…∘+360∘n,x=277.18075…∘+360∘n,x=120∘+360∘n,x=240∘+360∘n
Các bước giải pháp
sec2(x)−6sec(x)=16
Giải quyết bằng cách thay thế
sec2(x)−6sec(x)=16
Cho: sec(x)=uu2−6u=16
u2−6u=16:u=8,u=−2
u2−6u=16
Di chuyển 16sang bên trái
u2−6u=16
Trừ 16 cho cả hai bênu2−6u−16=16−16
Rút gọnu2−6u−16=0
u2−6u−16=0
Giải bằng căn thức bậc hai
u2−6u−16=0
Công thức phương trình bậc hai:
Với a=1,b=−6,c=−16u1,2​=2⋅1−(−6)±(−6)2−4⋅1⋅(−16)​​
u1,2​=2⋅1−(−6)±(−6)2−4⋅1⋅(−16)​​
(−6)2−4⋅1⋅(−16)​=10
(−6)2−4⋅1⋅(−16)​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=(−6)2+4⋅1⋅16​
Áp dụng quy tắc số mũ: (−a)n=an,nếu n là chẵn(−6)2=62=62+4⋅1⋅16​
Nhân các số: 4⋅1⋅16=64=62+64​
62=36=36+64​
Thêm các số: 36+64=100=100​
Phân tích số: 100=102=102​
Áp dụng quy tắc căn thức: 102​=10=10
u1,2​=2⋅1−(−6)±10​
Tách các lời giảiu1​=2⋅1−(−6)+10​,u2​=2⋅1−(−6)−10​
u=2⋅1−(−6)+10​:8
2⋅1−(−6)+10​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅16+10​
Thêm các số: 6+10=16=2⋅116​
Nhân các số: 2⋅1=2=216​
Chia các số: 216​=8=8
u=2⋅1−(−6)−10​:−2
2⋅1−(−6)−10​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅16−10​
Trừ các số: 6−10=−4=2⋅1−4​
Nhân các số: 2⋅1=2=2−4​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−24​
Chia các số: 24​=2=−2
Các nghiệm của phương trình bậc hai là:u=8,u=−2
Thay thế lại u=sec(x)sec(x)=8,sec(x)=−2
sec(x)=8,sec(x)=−2
sec(x)=8:x=arcsec(8)+2πn,x=2π−arcsec(8)+2πn
sec(x)=8
Áp dụng tính chất nghịch đảo lượng giác
sec(x)=8
Các lời giải chung cho sec(x)=8sec(x)=a⇒x=arcsec(a)+2πn,x=2π−arcsec(a)+2πnx=arcsec(8)+2πn,x=2π−arcsec(8)+2πn
x=arcsec(8)+2πn,x=2π−arcsec(8)+2πn
sec(x)=−2:x=32π​+2πn,x=34π​+2πn
sec(x)=−2
Các lời giải chung cho sec(x)=−2
sec(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sec(x)1323​​2​2Undefined−2−2​−323​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sec(x)−1−323​​−2​−2Undefined22​323​​​​
x=32π​+2πn,x=34π​+2πn
x=32π​+2πn,x=34π​+2πn
Kết hợp tất cả các cách giảix=arcsec(8)+2πn,x=2π−arcsec(8)+2πn,x=32π​+2πn,x=34π​+2πn
Hiển thị các lời giải ở dạng thập phânx=1.44546…+2πn,x=2π−1.44546…+2πn,x=32π​+2πn,x=34π​+2πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

3sin(2x)=sin(x)cos(b)= 12/3727(sin(2t)cos(t)-(sin(t))^3)=02cos^2(x)+cos^2(x)=0cos(t)= 1/3
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024