Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

15cos(pi/(15)x-(2pi)/3)+95<= 105

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

15cos(15π​x−32π​)+95≤105

Lời Giải

π10π+15arccos(32​)​+30n≤x≤π40π−15arccos(32​)​+30n
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
[π10π+15arccos(32​)​+30n,π40π−15arccos(32​)​+30n]
Số thập phân
14.01580…+30n≤x≤35.98419…+30n
Các bước giải pháp
15cos(15π​x−32π​)+95≤105
Di chuyển 95sang vế phải
15cos(15π​x−32π​)+95≤105
Trừ 95 cho cả hai bên15cos(15π​x−32π​)+95−95≤105−95
Rút gọn15cos(15π​x−32π​)≤10
15cos(15π​x−32π​)≤10
Chia cả hai vế cho 15
15cos(15π​x−32π​)≤10
Chia cả hai vế cho 151515cos(15π​x−32π​)​≤1510​
Rút gọncos(15π​x−32π​)≤32​
cos(15π​x−32π​)≤32​
Đối với cos(x)≤a, nếu −1<a<1 thì arccos(a)+2πn≤x≤2π−arccos(a)+2πnarccos(32​)+2πn≤(15π​x−32π​)≤2π−arccos(32​)+2πn
Nếu a≤u≤bthì a≤uandu≤barccos(32​)+2πn≤15π​x−32π​and15π​x−32π​≤2π−arccos(32​)+2πn
arccos(32​)+2πn≤15π​x−32π​:x≥π10π+15arccos(32​)​+30n
arccos(32​)+2πn≤15π​x−32π​
Đổi bên15π​x−32π​≥arccos(32​)+2πn
Di chuyển 32π​sang vế phải
15π​x−32π​≥arccos(32​)+2πn
Thêm 32π​ vào cả hai bên15π​x−32π​+32π​≥arccos(32​)+2πn+32π​
Rút gọn15π​x≥arccos(32​)+2πn+32π​
15π​x≥arccos(32​)+2πn+32π​
Nhân cả hai vế với 15
15π​x≥arccos(32​)+2πn+32π​
Nhân cả hai vế với 1515⋅15π​x≥15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
Rút gọn
15⋅15π​x≥15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
Rút gọn 15⋅15π​x:πx
15⋅15π​x
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=1515π​x
Triệt tiêu thừa số chung: 15=xπ
Rút gọn 15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​:15arccos(32​)+30πn+10π
15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
15⋅2πn=30πn
15⋅2πn
Nhân các số: 15⋅2=30=30πn
15⋅32π​=10π
15⋅32π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=32π15​
Nhân các số: 2⋅15=30=330π​
Chia các số: 330​=10=10π
=15arccos(32​)+30πn+10π
πx≥15arccos(32​)+30πn+10π
πx≥15arccos(32​)+30πn+10π
πx≥15arccos(32​)+30πn+10π
Chia cả hai vế cho π
πx≥15arccos(32​)+30πn+10π
Chia cả hai vế cho πππx​≥π15arccos(32​)​+π30πn​+π10π​
Rút gọn
ππx​≥π15arccos(32​)​+π30πn​+π10π​
Rút gọn ππx​:x
ππx​
Triệt tiêu thừa số chung: π=x
Rút gọn π15arccos(32​)​+π30πn​+π10π​:10+30n+π15arccos(32​)​
π15arccos(32​)​+π30πn​+π10π​
Nhóm các thuật ngữ=π10π​+π30πn​+π15arccos(32​)​
Triệt tiêu π10π​:10
π10π​
Triệt tiêu thừa số chung: π=10
=10+π30πn​+π15arccos(32​)​
Triệt tiêu π30πn​:30n
π30πn​
Triệt tiêu thừa số chung: π=30n
=10+30n+π15arccos(32​)​
x≥10+30n+π15arccos(32​)​
x≥10+30n+π15arccos(32​)​
Rút gọn 10+π15arccos(32​)​:π10π+15arccos(32​)​
10+π15arccos(32​)​
Chuyển phần tử thành phân số: 10=π10π​=π10π​+π15arccos(32​)​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=π10π+15arccos(32​)​
x≥π10π+15arccos(32​)​+30n
x≥π10π+15arccos(32​)​+30n
15π​x−32π​≤2π−arccos(32​)+2πn:x≤π40π−15arccos(32​)​+30n
15π​x−32π​≤2π−arccos(32​)+2πn
Di chuyển 32π​sang vế phải
15π​x−32π​≤2π−arccos(32​)+2πn
Thêm 32π​ vào cả hai bên15π​x−32π​+32π​≤2π−arccos(32​)+2πn+32π​
Rút gọn15π​x≤2π−arccos(32​)+2πn+32π​
15π​x≤2π−arccos(32​)+2πn+32π​
Nhân cả hai vế với 15
15π​x≤2π−arccos(32​)+2πn+32π​
Nhân cả hai vế với 1515⋅15π​x≤15⋅2π−15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
Rút gọn
15⋅15π​x≤15⋅2π−15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
Rút gọn 15⋅15π​x:πx
15⋅15π​x
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=1515π​x
Triệt tiêu thừa số chung: 15=xπ
Rút gọn 15⋅2π−15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​:40π+30πn−15arccos(32​)
15⋅2π−15arccos(32​)+15⋅2πn+15⋅32π​
15⋅2π=30π
15⋅2π
Nhân các số: 15⋅2=30=30π
15⋅2πn=30πn
15⋅2πn
Nhân các số: 15⋅2=30=30πn
15⋅32π​=10π
15⋅32π​
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=32π15​
Nhân các số: 2⋅15=30=330π​
Chia các số: 330​=10=10π
=30π−15arccos(32​)+30πn+10π
Nhóm các thuật ngữ=30π+10π+30πn−15arccos(32​)
Thêm các phần tử tương tự: 30π+10π=40π=40π+30πn−15arccos(32​)
πx≤40π+30πn−15arccos(32​)
πx≤40π+30πn−15arccos(32​)
πx≤40π+30πn−15arccos(32​)
Chia cả hai vế cho π
πx≤40π+30πn−15arccos(32​)
Chia cả hai vế cho πππx​≤π40π​+π30πn​−π15arccos(32​)​
Rút gọn
ππx​≤π40π​+π30πn​−π15arccos(32​)​
Rút gọn ππx​:x
ππx​
Triệt tiêu thừa số chung: π=x
Rút gọn π40π​+π30πn​−π15arccos(32​)​:40+30n−π15arccos(32​)​
π40π​+π30πn​−π15arccos(32​)​
Triệt tiêu π40π​:40
π40π​
Triệt tiêu thừa số chung: π=40
=40+π30πn​−π15arccos(32​)​
Triệt tiêu π30πn​:30n
π30πn​
Triệt tiêu thừa số chung: π=30n
=40+30n−π15arccos(32​)​
x≤40+30n−π15arccos(32​)​
x≤40+30n−π15arccos(32​)​
Rút gọn 40−π15arccos(32​)​:π40π−15arccos(32​)​
40−π15arccos(32​)​
Chuyển phần tử thành phân số: 40=π40π​=π40π​−π15arccos(32​)​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=π40π−15arccos(32​)​
x≤π40π−15arccos(32​)​+30n
x≤π40π−15arccos(32​)​+30n
Kết hợp các khoảngx≥π10π+15arccos(32​)​+30nandx≤π40π−15arccos(32​)​+30n
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhauπ10π+15arccos(32​)​+30n≤x≤π40π−15arccos(32​)​+30n

Ví dụ phổ biến

sin(θ)>0,sec(θ)<0arctan(x)>0tan(θ)<0sin(x)>-(sqrt(3))/2sin(θ)<= 0
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024