Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

(tan(x)+1)(tan(x)+2)+2tan(x)+2>= 0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

(tan(x)+1)(tan(x)+2)+2tan(x)+2≥0

Lời Giải

−4π​+πn≤x<2π​+πnor−2π​+πn<x≤−arctan(4)+πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
[−4π​+πn,2π​+πn)∪(−2π​+πn,−arctan(4)+πn]
Số thập phân
−0.78539…+πn≤x<1.57079…+πnor−1.57079…+πn<x≤−1.32581…+πn
Các bước giải pháp
(tan(x)+1)(tan(x)+2)+2tan(x)+2≥0
Cho: u=tan(x)(u+1)(u+2)+2u+2≥0
(u+1)(u+2)+2u+2≥0:u≤−4oru≥−1
(u+1)(u+2)+2u+2≥0
Hệ số (u+1)(u+2)+2u+2:(u+1)(u+4)
(u+1)(u+2)+2u+2
Hệ số 2u+2:2(u+1)
2u+2
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc 2=2(u+1)
=(u+1)(u+2)+2(u+1)
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc (u+1)=(u+1)(u+2+2)
Rút gọn u+2+2:u+4
u+2+2
Thêm các số: 2+2=4=u+4
=(u+1)(u+4)
(u+1)(u+4)≥0
Xác định các khoảng:
Tìm dấu của các thừa số của (u+1)(u+4)
Tìm dấu của u+1
u+1=0:u=−1
u+1=0
Di chuyển 1sang vế phải
u+1=0
Trừ 1 cho cả hai bênu+1−1=0−1
Rút gọnu=−1
u=−1
u+1<0:u<−1
u+1<0
Di chuyển 1sang vế phải
u+1<0
Trừ 1 cho cả hai bênu+1−1<0−1
Rút gọnu<−1
u<−1
u+1>0:u>−1
u+1>0
Di chuyển 1sang vế phải
u+1>0
Trừ 1 cho cả hai bênu+1−1>0−1
Rút gọnu>−1
u>−1
Tìm dấu của u+4
u+4=0:u=−4
u+4=0
Di chuyển 4sang vế phải
u+4=0
Trừ 4 cho cả hai bênu+4−4=0−4
Rút gọnu=−4
u=−4
u+4<0:u<−4
u+4<0
Di chuyển 4sang vế phải
u+4<0
Trừ 4 cho cả hai bênu+4−4<0−4
Rút gọnu<−4
u<−4
u+4>0:u>−4
u+4>0
Di chuyển 4sang vế phải
u+4>0
Trừ 4 cho cả hai bênu+4−4>0−4
Rút gọnu>−4
u>−4
Tóm tắt trong một bảng:u+1u+4(u+1)(u+4)​u<−4−−+​u=−4−00​−4<u<−1−+−​u=−10+0​u>−1+++​​
Xác định khoảng thỏa mãn điều kiện bắt buộc: ≥0u<−4oru=−4oru=−1oru>−1
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau
u≤−4oru=−1oru>−1
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u<−4hoặcu=−4
u≤−4
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u≤−4hoặcu=−1
u≤−4oru=−1
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u≤−4oru=−1hoặcu>−1
u≤−4oru≥−1
u≤−4oru≥−1
u≤−4oru≥−1
u≤−4oru≥−1
Thay thế lại u=tan(x)tan(x)≤−4ortan(x)≥−1
tan(x)≤−4:−2π​+πn<x≤−arctan(4)+πn
tan(x)≤−4
Nếu tan(x)≤athì −2π​+πn<x≤arctan(a)+πn−2π​+πn<x≤arctan(−4)+πn
Rút gọn arctan(−4):−arctan(4)
arctan(−4)
Sử dụng tính chất sau:arctan(−x)=−arctan(x)arctan(−4)=−arctan(4)=−arctan(4)
−2π​+πn<x≤−arctan(4)+πn
tan(x)≥−1:−4π​+πn≤x<2π​+πn
tan(x)≥−1
Nếu tan(x)≥athì arctan(a)+πn≤x<2π​+πnarctan(−1)+πn≤x<2π​+πn
Rút gọn arctan(−1):−4π​
arctan(−1)
Sử dụng tính chất sau:arctan(−x)=−arctan(x)arctan(−1)=−arctan(1)=−arctan(1)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arctan(1)=4π​
arctan(1)
x033​​13​​arctan(x)06π​4π​3π​​arctan(x)0∘30∘45∘60∘​​
=4π​
=−4π​
−4π​+πn≤x<2π​+πn
Kết hợp các khoảng−2π​+πn<x≤−arctan(4)+πnor−4π​+πn≤x<2π​+πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau−4π​+πn≤x<2π​+πnor−2π​+πn<x≤−arctan(4)+πn

Ví dụ phổ biến

sin(x+pi/4)<= 1/2cos(x)>(sqrt(2))/2cos(x)<(sqrt(2))/2cot(x)<12sin(x)-1>= 0
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024