Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

1-2cos(2x)>sin^2(x)

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

1−2cos(2x)>sin2(x)

Lời Giải

arcsin(31​​)+2πn<x<π−arcsin(31​​)+2πnor−π+arcsin(31​​)+2πn<x<−arcsin(31​​)+2πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
(arcsin(31​​)+2πn,π−arcsin(31​​)+2πn)∪(−π+arcsin(31​​)+2πn,−arcsin(31​​)+2πn)
Số thập phân
0.61547…+2πn<x<2.52611…+2πnor−2.52611…+2πn<x<−0.61547…+2πn
Các bước giải pháp
1−2cos(2x)>sin2(x)
Di chuyển sin2(x)sang bên trái
1−2cos(2x)>sin2(x)
Trừ sin2(x) cho cả hai bên1−2cos(2x)−sin2(x)>sin2(x)−sin2(x)
1−2cos(2x)−sin2(x)>0
1−2cos(2x)−sin2(x)>0
Sử dụng hằng đẳng thức sau: cos(2x)=1−2sin2(x)1−sin2(x)−2(1−2sin2(x))>0
Rút gọn 1−sin2(x)−2(1−2sin2(x)):3sin2(x)−1
1−sin2(x)−2(1−2sin2(x))
Mở rộng −2(1−2sin2(x)):−2+4sin2(x)
−2(1−2sin2(x))
Áp dụng luật phân phối: a(b−c)=ab−aca=−2,b=1,c=2sin2(x)=−2⋅1−(−2)⋅2sin2(x)
Áp dụng quy tắc trừ-cộng−(−a)=a=−2⋅1+2⋅2sin2(x)
Rút gọn −2⋅1+2⋅2sin2(x):−2+4sin2(x)
−2⋅1+2⋅2sin2(x)
Nhân các số: 2⋅1=2=−2+2⋅2sin2(x)
Nhân các số: 2⋅2=4=−2+4sin2(x)
=−2+4sin2(x)
=1−sin2(x)−2+4sin2(x)
Rút gọn 1−sin2(x)−2+4sin2(x):3sin2(x)−1
1−sin2(x)−2+4sin2(x)
Nhóm các thuật ngữ=−sin2(x)+4sin2(x)+1−2
Thêm các phần tử tương tự: −sin2(x)+4sin2(x)=3sin2(x)=3sin2(x)+1−2
Cộng/Trừ các số: 1−2=−1=3sin2(x)−1
=3sin2(x)−1
3sin2(x)−1>0
Di chuyển 1sang vế phải
3sin2(x)−1>0
Thêm 1 vào cả hai bên3sin2(x)−1+1>0+1
Rút gọn3sin2(x)>1
3sin2(x)>1
Chia cả hai vế cho 3
3sin2(x)>1
Chia cả hai vế cho 333sin2(x)​>31​
Rút gọnsin2(x)>31​
sin2(x)>31​
Đối với un>a, nếu nlà chẵn thì
sin(x)<−31​​orsin(x)>31​​
sin(x)<−31​​:−π+arcsin(31​​)+2πn<x<−arcsin(31​​)+2πn
sin(x)<−31​​
Đối với sin(x)<a, nếu −1<a≤1 thì −π−arcsin(a)+2πn<x<arcsin(a)+2πn−π−arcsin(−31​​)+2πn<x<arcsin(−31​​)+2πn
Rút gọn −π−arcsin(−31​​):−π+arcsin(31​​)
−π−arcsin(−31​​)
Sử dụng tính chất sau:arcsin(−x)=−arcsin(x)arcsin(−31​​)=−arcsin(31​​)=−π−(−arcsin(31​​))
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=−π+arcsin(31​​)
Rút gọn arcsin(−31​​):−arcsin(31​​)
arcsin(−31​​)
Sử dụng tính chất sau:arcsin(−x)=−arcsin(x)arcsin(−31​​)=−arcsin(31​​)=−arcsin(31​​)
−π+arcsin(31​​)+2πn<x<−arcsin(31​​)+2πn
sin(x)>31​​:arcsin(31​​)+2πn<x<π−arcsin(31​​)+2πn
sin(x)>31​​
Đối với sin(x)>a, nếu −1≤a<1 thì arcsin(a)+2πn<x<π−arcsin(a)+2πnarcsin(31​​)+2πn<x<π−arcsin(31​​)+2πn
Kết hợp các khoảng−π+arcsin(31​​)+2πn<x<−arcsin(31​​)+2πnorarcsin(31​​)+2πn<x<π−arcsin(31​​)+2πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhauarcsin(31​​)+2πn<x<π−arcsin(31​​)+2πnor−π+arcsin(31​​)+2πn<x<−arcsin(31​​)+2πn

Ví dụ phổ biến

cos^2(x)>= 1/2cos^2(x)+(sqrt(2))/2 cos(x)>0sin(x)>= 0.5cos(3x)<= (sqrt(3))/2sin(x)>=-1
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024