Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

cos^2(x)+(sqrt(2))/2 cos(x)>0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

cos2(x)+22​​cos(x)>0

Lời Giải

−2π​+2πn<x<2π​+2πnor43π​+2πn<x<45π​+2πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
(−2π​+2πn,2π​+2πn)∪(43π​+2πn,45π​+2πn)
Số thập phân
−1.57079…+2πn<x<1.57079…+2πnor2.35619…+2πn<x<3.92699…+2πn
Các bước giải pháp
cos2(x)+22​​cos(x)>0
Cho: u=cos(x)u2+22​​u>0
u2+22​​u>0:u<−22​​oru>0
u2+22​​u>0
Viết lại ở dạng chuẩn
u2+22​​u>0
Mở rộng u2+22​​u:u2+2​u​
u2+22​​u
22​​u=2​u​
22​​u
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=22​u​
Áp dụng quy tắc căn thức: 2​=221​=2221​u​
Áp dụng quy tắc số mũ: xbxa​=xb−a1​21221​​=21−21​1​=21−21​u​
Trừ các số: 1−21​=21​=221​u​
Áp dụng quy tắc căn thức: 221​=2​=2​u​
=u2+2​u​
u2+2​u​>0
Nhân cả hai vế với 2​u22​+2​u​2​>0⋅2​
2​u2+u>0
2​u2+u>0
Hệ số 2​u2+u:u(2​u+1)
2​u2+u
Áp dụng quy tắc số mũ: ab+c=abacu2=uu=2​uu+u
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc u=u(2​u+1)
u(2​u+1)>0
Xác định các khoảng:
Tìm dấu của các thừa số của u(2​u+1)
Tìm dấu của u
u=0
u<0
u>0
Tìm dấu của 2​u+1
2​u+1=0:u=−22​​
2​u+1=0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1=0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1=0−1
Rút gọn2​u=−1
2​u=−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u=−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​=2​−1​
Rút gọn
2​2​u​=2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u=−22​​
u=−22​​
u=−22​​
2​u+1<0:u<−22​​
2​u+1<0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1<0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1<0−1
Rút gọn2​u<−1
2​u<−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u<−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​<2​−1​
Rút gọn
2​2​u​<2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u<−22​​
u<−22​​
u<−22​​
2​u+1>0:u>−22​​
2​u+1>0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1>0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1>0−1
Rút gọn2​u>−1
2​u>−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u>−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​>2​−1​
Rút gọn
2​2​u​>2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u>−22​​
u>−22​​
u>−22​​
Tóm tắt trong một bảng:u2​u+1u(2​u+1)​u<−22​​−−+​u=−22​​−00​−22​​<u<0−+−​u=00+0​u>0+++​​
Xác định khoảng thỏa mãn điều kiện bắt buộc: >0u<−22​​oru>0
u<−22​​oru>0
u<−22​​oru>0
Thay thế lại u=cos(x)cos(x)<−22​​orcos(x)>0
cos(x)<−22​​:43π​+2πn<x<45π​+2πn
cos(x)<−22​​
Đối với cos(x)<a, nếu −1<a≤1 thì arccos(a)+2πn<x<2π−arccos(a)+2πnarccos(−22​​)+2πn<x<2π−arccos(−22​​)+2πn
Rút gọn arccos(−22​​):43π​
arccos(−22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arccos(−22​​)=43π​x−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​1​arccos(x)π65π​43π​32π​2π​3π​4π​6π​0​arccos(x)180∘150∘135∘120∘90∘60∘45∘30∘0∘​​=43π​
Rút gọn 2π−arccos(−22​​):45π​
2π−arccos(−22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arccos(−22​​)=43π​x−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​1​arccos(x)π65π​43π​32π​2π​3π​4π​6π​0​arccos(x)180∘150∘135∘120∘90∘60∘45∘30∘0∘​​=2π−43π​
Rút gọn
2π−43π​
Chuyển phần tử thành phân số: 2π=42π4​=42π4​−43π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=42π4−3π​
2π4−3π=5π
2π4−3π
Nhân các số: 2⋅4=8=8π−3π
Thêm các phần tử tương tự: 8π−3π=5π=5π
=45π​
=45π​
43π​+2πn<x<45π​+2πn
cos(x)>0:−2π​+2πn<x<2π​+2πn
cos(x)>0
Đối với cos(x)>a, nếu −1≤a<1 thì −arccos(a)+2πn<x<arccos(a)+2πn−arccos(0)+2πn<x<arccos(0)+2πn
Rút gọn −arccos(0):−2π​
−arccos(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arccos(0)=2π​x−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​1​arccos(x)π65π​43π​32π​2π​3π​4π​6π​0​arccos(x)180∘150∘135∘120∘90∘60∘45∘30∘0∘​​=−2π​
Rút gọn arccos(0):2π​
arccos(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arccos(0)=2π​x−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​1​arccos(x)π65π​43π​32π​2π​3π​4π​6π​0​arccos(x)180∘150∘135∘120∘90∘60∘45∘30∘0∘​​=2π​
−2π​+2πn<x<2π​+2πn
Kết hợp các khoảng43π​+2πn<x<45π​+2πnor−2π​+2πn<x<2π​+2πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau−2π​+2πn<x<2π​+2πnor43π​+2πn<x<45π​+2πn

Ví dụ phổ biến

sin(x)>= 0.5cos(3x)<= (sqrt(3))/2sin(x)>=-12cos^2(x)+cos(x)<= 03sin(x)<= 3/2
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024