Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

7.5cos(pi/6 (x+3))+10.5>13.75

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

7.5cos(6π​(x+3))+10.5>13.75

Lời Giải

π−6arccos(3013​)−3π​+12n<x<π6arccos(3013​)−3π​+12n
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
(π−6arccos(3013​)−3π​+12n,π6arccos(3013​)−3π​+12n)
Số thập phân
−5.14402…+12n<x<−0.85597…+12n
Các bước giải pháp
7.5cos(6π​(x+3))+10.5>13.75
Nhân cả hai vế với 100
7.5cos(6π​(x+3))+10.5>13.75
To eliminate decimal points, multiply by 10 for every digit after the decimal pointThere are 2digits to the right of the decimal point, therefore multiply by 1007.5cos(6π​(x+3))⋅100+10.5⋅100>13.75⋅100
Tinh chỉnh750cos(6π​(x+3))+1050>1375
750cos(6π​(x+3))+1050>1375
Di chuyển 1050sang vế phải
750cos(6π​(x+3))+1050>1375
Trừ 1050 cho cả hai bên750cos(6π​(x+3))+1050−1050>1375−1050
Rút gọn750cos(6π​(x+3))>325
750cos(6π​(x+3))>325
Chia cả hai vế cho 750
750cos(6π​(x+3))>325
Chia cả hai vế cho 750750750cos(6π​(x+3))​>750325​
Rút gọncos(6π​(x+3))>3013​
cos(6π​(x+3))>3013​
Đối với cos(x)>a, nếu −1≤a<1 thì −arccos(a)+2πn<x<arccos(a)+2πn−arccos(3013​)+2πn<6π​(x+3)<arccos(3013​)+2πn
Nếu a<u<bthì a<uandu<b−arccos(3013​)+2πn<6π​(x+3)and6π​(x+3)<arccos(3013​)+2πn
−arccos(3013​)+2πn<6π​(x+3):x>π−6arccos(3013​)−3π​+12n
−arccos(3013​)+2πn<6π​(x+3)
Đổi bên6π​(x+3)>−arccos(3013​)+2πn
Nhân cả hai vế với 6
6π​(x+3)>−arccos(3013​)+2πn
Nhân cả hai vế với 66⋅6π​(x+3)>−6arccos(3013​)+6⋅2πn
Rút gọn
6⋅6π​(x+3)>−6arccos(3013​)+6⋅2πn
Rút gọn 6⋅6π​(x+3):π(x+3)
6⋅6π​(x+3)
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=66π​(x+3)
Triệt tiêu thừa số chung: 6=(x+3)π
Rút gọn −6arccos(3013​)+6⋅2πn:−6arccos(3013​)+12πn
−6arccos(3013​)+6⋅2πn
Nhân các số: 6⋅2=12=−6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)>−6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)>−6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)>−6arccos(3013​)+12πn
Chia cả hai vế cho π
π(x+3)>−6arccos(3013​)+12πn
Chia cả hai vế cho πππ(x+3)​>−π6arccos(3013​)​+π12πn​
Rút gọnx+3>−π6arccos(3013​)​+12n
x+3>−π6arccos(3013​)​+12n
Di chuyển 3sang vế phải
x+3>−π6arccos(3013​)​+12n
Trừ 3 cho cả hai bênx+3−3>−π6arccos(3013​)​+12n−3
Rút gọnx>−π6arccos(3013​)​+12n−3
x>−π6arccos(3013​)​+12n−3
Rút gọn −π6arccos(3013​)​−3:π−6arccos(3013​)−3π​
−π6arccos(3013​)​−3
Chuyển phần tử thành phân số: 3=π3π​=−π6arccos(3013​)​−π3π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=π−6arccos(3013​)−3π​
x>π−6arccos(3013​)−3π​+12n
6π​(x+3)<arccos(3013​)+2πn:x<π6arccos(3013​)−3π​+12n
6π​(x+3)<arccos(3013​)+2πn
Nhân cả hai vế với 6
6π​(x+3)<arccos(3013​)+2πn
Nhân cả hai vế với 66⋅6π​(x+3)<6arccos(3013​)+6⋅2πn
Rút gọn
6⋅6π​(x+3)<6arccos(3013​)+6⋅2πn
Rút gọn 6⋅6π​(x+3):π(x+3)
6⋅6π​(x+3)
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=66π​(x+3)
Triệt tiêu thừa số chung: 6=(x+3)π
Rút gọn 6arccos(3013​)+6⋅2πn:6arccos(3013​)+12πn
6arccos(3013​)+6⋅2πn
Nhân các số: 6⋅2=12=6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)<6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)<6arccos(3013​)+12πn
π(x+3)<6arccos(3013​)+12πn
Chia cả hai vế cho π
π(x+3)<6arccos(3013​)+12πn
Chia cả hai vế cho πππ(x+3)​<π6arccos(3013​)​+π12πn​
Rút gọnx+3<π6arccos(3013​)​+12n
x+3<π6arccos(3013​)​+12n
Di chuyển 3sang vế phải
x+3<π6arccos(3013​)​+12n
Trừ 3 cho cả hai bênx+3−3<π6arccos(3013​)​+12n−3
Rút gọnx<π6arccos(3013​)​+12n−3
x<π6arccos(3013​)​+12n−3
Rút gọn π6arccos(3013​)​−3:π6arccos(3013​)−3π​
π6arccos(3013​)​−3
Chuyển phần tử thành phân số: 3=π3π​=π6arccos(3013​)​−π3π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=π6arccos(3013​)−3π​
x<π6arccos(3013​)−3π​+12n
Kết hợp các khoảngx>π−6arccos(3013​)−3π​+12nandx<π6arccos(3013​)−3π​+12n
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhauπ−6arccos(3013​)−3π​+12n<x<π6arccos(3013​)−3π​+12n

Ví dụ phổ biến

sin(x^2)<0sin(x/3)>= sqrt(3/2)cos(x)>-(sqrt(2))/2sqrt(3)tan^2(x)+3tan(x)>0-0.25<= 0.5sin(2x)
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024