Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

sin(x)cos(2x)>= 0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

sin(x)cos(2x)≥0

Lời Giải

2πn≤x≤4π​+2πnor43π​+2πn≤x≤π+2πnor−43π​+2πn≤x≤−4π​+2πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
[2πn,4π​+2πn]∪[43π​+2πn,π+2πn]∪[−43π​+2πn,−4π​+2πn]
Số thập phân
2πn≤x≤0.78539…+2πnor2.35619…+2πn≤x≤3.14159…+2πnor−2.35619…+2πn≤x≤−0.78539…+2πn
Các bước giải pháp
sin(x)cos(2x)≥0
Sử dụng hằng đẳng thức sau: cos(2x)=1−2sin2(x)(1−2sin2(x))sin(x)≥0
Cho: u=sin(x)(1−2u2)u≥0
(1−2u2)u≥0:u≤−22​​or0≤u≤22​​
(1−2u2)u≥0
Hệ số (1−2u2)u:−u(2​u+1)(2​u−1)
(1−2u2)u
Hệ số −2u2+1:−(2​u+1)(2​u−1)
−2u2+1
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc −1=−(2u2−1)
Hệ số 2u2−1:(2​u+1)(2​u−1)
2u2−1
Viết lại 2u2−1 dưới dạng (2​u)2−12
2u2−1
Áp dụng quy tắc căn thức: a=(a​)22=(2​)2=(2​)2u2−1
Viết lại 1 dưới dạng 12=(2​)2u2−12
Áp dụng quy tắc số mũ: ambm=(ab)m(2​)2u2=(2​u)2=(2​u)2−12
=(2​u)2−12
Áp Dụng Công Thức Hiệu của Các Bình Phương: x2−y2=(x+y)(x−y)(2​u)2−12=(2​u+1)(2​u−1)=(2​u+1)(2​u−1)
=−(2​u+1)(2​u−1)
=−u(2​u+1)(2​u−1)
−u(2​u+1)(2​u−1)≥0
Nhân cả hai vế với −1 (đảo ngược bất đẳng thức)(−u(2​u+1)(2​u−1))(−1)≤0⋅(−1)
Rút gọnu(2​u+1)(2​u−1)≤0
Xác định các khoảng:
Tìm dấu của các thừa số của u(2​u+1)(2​u−1)
Tìm dấu của u
u=0
u<0
u>0
Tìm dấu của 2​u+1
2​u+1=0:u=−22​​
2​u+1=0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1=0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1=0−1
Rút gọn2​u=−1
2​u=−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u=−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​=2​−1​
Rút gọn
2​2​u​=2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u=−22​​
u=−22​​
u=−22​​
2​u+1<0:u<−22​​
2​u+1<0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1<0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1<0−1
Rút gọn2​u<−1
2​u<−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u<−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​<2​−1​
Rút gọn
2​2​u​<2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u<−22​​
u<−22​​
u<−22​​
2​u+1>0:u>−22​​
2​u+1>0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u+1>0
Trừ 1 cho cả hai bên2​u+1−1>0−1
Rút gọn2​u>−1
2​u>−1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u>−1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​>2​−1​
Rút gọn
2​2​u​>2​−1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​−1​:−22​​
2​−1​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−2​1​
Hữu tỷ hóa −2​1​:−22​​
−2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=−2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=−22​​
=−22​​
u>−22​​
u>−22​​
u>−22​​
Tìm dấu của 2​u−1
2​u−1=0:u=22​​
2​u−1=0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u−1=0
Thêm 1 vào cả hai bên2​u−1+1=0+1
Rút gọn2​u=1
2​u=1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u=1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​=2​1​
Rút gọn
2​2​u​=2​1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​1​:22​​
2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=22​​
u=22​​
u=22​​
u=22​​
2​u−1<0:u<22​​
2​u−1<0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u−1<0
Thêm 1 vào cả hai bên2​u−1+1<0+1
Rút gọn2​u<1
2​u<1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u<1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​<2​1​
Rút gọn
2​2​u​<2​1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​1​:22​​
2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=22​​
u<22​​
u<22​​
u<22​​
2​u−1>0:u>22​​
2​u−1>0
Di chuyển 1sang vế phải
2​u−1>0
Thêm 1 vào cả hai bên2​u−1+1>0+1
Rút gọn2​u>1
2​u>1
Chia cả hai vế cho 2​
2​u>1
Chia cả hai vế cho 2​2​2​u​>2​1​
Rút gọn
2​2​u​>2​1​
Rút gọn 2​2​u​:u
2​2​u​
Triệt tiêu thừa số chung: 2​=u
Rút gọn 2​1​:22​​
2​1​
Nhân với liên hợp của 2​2​​=2​2​1⋅2​​
1⋅2​=2​
2​2​=2
2​2​
Áp dụng quy tắc căn thức: a​a​=a2​2​=2=2
=22​​
u>22​​
u>22​​
u>22​​
Tóm tắt trong một bảng:u2​u+12​u−1u(2​u+1)(2​u−1)​u<−22​​−−−−​u=−22​​−0−0​−22​​<u<0−+−+​u=00+−0​0<u<22​​++−−​u=22​​++00​u>22​​++++​​
Xác định khoảng thỏa mãn điều kiện bắt buộc: ≤0u<−22​​oru=−22​​oru=0or0<u<22​​oru=22​​
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau
u≤−22​​or0≤u<22​​oru=22​​
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u<−22​​hoặcu=−22​​
u≤−22​​
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u≤−22​​hoặcu=0
u≤−22​​oru=0
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u≤−22​​oru=0hoặc0<u<22​​
u≤−22​​or0≤u<22​​
Hợp của hai khoảng là tập hợp các số nằm trong một trong hai khoảng
u≤−22​​or0≤u<22​​hoặcu=22​​
u≤−22​​or0≤u≤22​​
u≤−22​​or0≤u≤22​​
u≤−22​​or0≤u≤22​​
u≤−22​​or0≤u≤22​​
Thay thế lại u=sin(x)sin(x)≤−22​​or0≤sin(x)≤22​​
sin(x)≤−22​​:−43π​+2πn≤x≤−4π​+2πn
sin(x)≤−22​​
Đối với sin(x)≤a, nếu −1<a<1 thì −π−arcsin(a)+2πn≤x≤arcsin(a)+2πn−π−arcsin(−22​​)+2πn≤x≤arcsin(−22​​)+2πn
Rút gọn −π−arcsin(−22​​):−43π​
−π−arcsin(−22​​)
arcsin(−22​​)=−4π​
arcsin(−22​​)
Sử dụng tính chất sau:arcsin(−x)=−arcsin(x)arcsin(−22​​)=−arcsin(22​​)=−arcsin(22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(22​​)=4π​
arcsin(22​​)
x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​
=4π​
=−4π​
=−π−(−4π​)
Rút gọn
−π−(−4π​)
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=−π+4π​
Chuyển phần tử thành phân số: π=4π4​=−4π4​+4π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=4−π4+π​
Thêm các phần tử tương tự: −4π+π=−3π=4−3π​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−43π​
=−43π​
Rút gọn arcsin(−22​​):−4π​
arcsin(−22​​)
Sử dụng tính chất sau:arcsin(−x)=−arcsin(x)arcsin(−22​​)=−arcsin(22​​)=−arcsin(22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(22​​)=4π​
arcsin(22​​)
x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​
=4π​
=−4π​
−43π​+2πn≤x≤−4π​+2πn
0≤sin(x)≤22​​:2πn≤x≤4π​+2πnor43π​+2πn≤x≤π+2πn
0≤sin(x)≤22​​
Nếu a≤u≤bthì a≤uandu≤b0≤sin(x)andsin(x)≤22​​
0≤sin(x):2πn≤x≤π+2πn
0≤sin(x)
Đổi bênsin(x)≥0
Đối với sin(x)≥a, nếu −1<a<1 thì arcsin(a)+2πn≤x≤π−arcsin(a)+2πnarcsin(0)+2πn≤x≤π−arcsin(0)+2πn
Rút gọn arcsin(0):0
arcsin(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=0
Rút gọn π−arcsin(0):π
π−arcsin(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=π−0
π−0=π=π
0+2πn≤x≤π+2πn
Rút gọn2πn≤x≤π+2πn
sin(x)≤22​​:−45π​+2πn≤x≤4π​+2πn
sin(x)≤22​​
Đối với sin(x)≤a, nếu −1<a<1 thì −π−arcsin(a)+2πn≤x≤arcsin(a)+2πn−π−arcsin(22​​)+2πn≤x≤arcsin(22​​)+2πn
Rút gọn −π−arcsin(22​​):−45π​
−π−arcsin(22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(22​​)=4π​x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=−π−4π​
Rút gọn
−π−4π​
Chuyển phần tử thành phân số: π=4π4​=−4π4​−4π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=4−π4−π​
Thêm các phần tử tương tự: −4π−π=−5π=4−5π​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−45π​
=−45π​
Rút gọn arcsin(22​​):4π​
arcsin(22​​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(22​​)=4π​x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=4π​
−45π​+2πn≤x≤4π​+2πn
Kết hợp các khoảng2πn≤x≤π+2πnand−45π​+2πn≤x≤4π​+2πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau2πn≤x≤4π​+2πnor43π​+2πn≤x≤π+2πn
Kết hợp các khoảng−43π​+2πn≤x≤−4π​+2πnor(2πn≤x≤4π​+2πnor43π​+2πn≤x≤π+2πn)
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau2πn≤x≤4π​+2πnor43π​+2πn≤x≤π+2πnor−43π​+2πn≤x≤−4π​+2πn

Ví dụ phổ biến

cos(x)-1/2 cos(2x)>0sec(x)<= sqrt(2)1/(cos(x))<= 2,-pi<= x<= pisin(x)>0.52cos^2(x)-3cos(x)-2>= 0
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024