Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

11.33=1.59cos(0.99(x-182))+12.14

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

11.33=1.59cos(0.99∘(x−182∘))+12.14

Lời Giải

x=182∘+114000n​+1980∘2000⋅2.10532…​,x=182∘+114000n​−1980∘2000⋅2.10532…​
+1
radian
x=9091π​+11π2000⋅2.10532…​+114000​n,x=9091π​−11π2000⋅2.10532…​+114000​n
Các bước giải pháp
11.33=1.59cos(0.99∘(x−182∘))+12.14
Đổi bên1.59cos(0.99∘(x−182∘))+12.14=11.33
Nhân cả hai vế với 100
1.59cos(0.99∘(x−182∘))+12.14=11.33
To eliminate decimal points, multiply by 10 for every digit after the decimal pointThere are 2digits to the right of the decimal point, therefore multiply by 1001.59cos(0.99∘(x−182∘))⋅100+12.14⋅100=11.33⋅100
Tinh chỉnh159cos(0.99∘(x−182∘))+1214=1133
159cos(0.99∘(x−182∘))+1214=1133
Di chuyển 1214sang vế phải
159cos(0.99∘(x−182∘))+1214=1133
Trừ 1214 cho cả hai bên159cos(0.99∘(x−182∘))+1214−1214=1133−1214
Rút gọn159cos(0.99∘(x−182∘))=−81
159cos(0.99∘(x−182∘))=−81
Chia cả hai vế cho 159
159cos(0.99∘(x−182∘))=−81
Chia cả hai vế cho 159159159cos(0.99∘(x−182∘))​=159−81​
Rút gọn
159159cos(0.99∘(x−182∘))​=159−81​
Rút gọn 159159cos(0.99∘(x−182∘))​:cos(0.99∘(x−182∘))
159159cos(0.99∘(x−182∘))​
Chia các số: 159159​=1=cos(0.99∘(x−182∘))
Rút gọn 159−81​:−5327​
159−81​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−15981​
Triệt tiêu thừa số chung: 3=−5327​
cos(0.99∘(x−182∘))=−5327​
cos(0.99∘(x−182∘))=−5327​
cos(0.99∘(x−182∘))=−5327​
Áp dụng tính chất nghịch đảo lượng giác
cos(0.99∘(x−182∘))=−5327​
Các lời giải chung cho cos(0.99∘(x−182∘))=−5327​cos(x)=−a⇒x=arccos(−a)+360∘n,x=−arccos(−a)+360∘n0.99∘(x−182∘)=arccos(−5327​)+360∘n,0.99∘(x−182∘)=−arccos(−5327​)+360∘n
0.99∘(x−182∘)=arccos(−5327​)+360∘n,0.99∘(x−182∘)=−arccos(−5327​)+360∘n
Giải 0.99∘(x−182∘)=arccos(−5327​)+360∘n:x=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
0.99∘(x−182∘)=arccos(−5327​)+360∘n
Nhân cả hai vế với 2000
0.99∘(x−182∘)=arccos(−5327​)+360∘n
Nhân cả hai vế với 20002000⋅0.99∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Rút gọn
2000⋅0.99∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Rút gọn 2000⋅0.99∘(x−182∘):1980∘(x−182∘)
2000⋅0.99∘(x−182∘)
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=200011⋅360000∘​(x−182∘)
Triệt tiêu thừa số chung: 2000=(x−182∘)⋅1980∘
Rút gọn 2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n:2000arccos(−5327​)+720000∘n
2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Nhân các số: 2000⋅2=4000=2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+720000∘n
Chia cả hai vế cho 1980∘
1980∘(x−182∘)=2000arccos(−5327​)+720000∘n
Chia cả hai vế cho 1980∘1980∘1980∘(x−182∘)​=1980∘2000arccos(−5327​)​+1980∘720000∘n​
Rút gọnx−182∘=1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
x−182∘=1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
Di chuyển 182∘sang vế phải
x−182∘=1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
Thêm 182∘ vào cả hai bênx−182∘+182∘=1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Rút gọn
x−182∘+182∘=1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Rút gọn x−182∘+182∘:x
x−182∘+182∘
Thêm các phần tử tương tự: −182∘+182∘=0
=x
Rút gọn 1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘:182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Nhóm các thuật ngữ=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
Không thể rút gọn thêm=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​
Giải 0.99∘(x−182∘)=−arccos(−5327​)+360∘n:x=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
0.99∘(x−182∘)=−arccos(−5327​)+360∘n
Nhân cả hai vế với 2000
0.99∘(x−182∘)=−arccos(−5327​)+360∘n
Nhân cả hai vế với 20002000⋅0.99∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Rút gọn
2000⋅0.99∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Rút gọn 2000⋅0.99∘(x−182∘):1980∘(x−182∘)
2000⋅0.99∘(x−182∘)
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=200011⋅360000∘​(x−182∘)
Triệt tiêu thừa số chung: 2000=(x−182∘)⋅1980∘
Rút gọn −2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n:−2000arccos(−5327​)+720000∘n
−2000arccos(−5327​)+2000⋅360∘n
Nhân các số: 2000⋅2=4000=−2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+720000∘n
1980∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+720000∘n
Chia cả hai vế cho 1980∘
1980∘(x−182∘)=−2000arccos(−5327​)+720000∘n
Chia cả hai vế cho 1980∘1980∘1980∘(x−182∘)​=−1980∘2000arccos(−5327​)​+1980∘720000∘n​
Rút gọnx−182∘=−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
x−182∘=−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
Di chuyển 182∘sang vế phải
x−182∘=−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​
Thêm 182∘ vào cả hai bênx−182∘+182∘=−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Rút gọn
x−182∘+182∘=−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Rút gọn x−182∘+182∘:x
x−182∘+182∘
Thêm các phần tử tương tự: −182∘+182∘=0
=x
Rút gọn −1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘:182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
−1980∘2000arccos(−5327​)​+114000n​+182∘
Nhóm các thuật ngữ=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
Không thể rút gọn thêm=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
x=182∘+114000n​+1980∘2000arccos(−5327​)​,x=182∘+114000n​−1980∘2000arccos(−5327​)​
Hiển thị các lời giải ở dạng thập phânx=182∘+114000n​+1980∘2000⋅2.10532…​,x=182∘+114000n​−1980∘2000⋅2.10532…​

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

6cos(3x)=6cos(x)6cos(3x)=6cos(x)4cos(x)=-2sqrt(2)4cos(x)=−22​tan(θ)=(0.15)/(0.5)tan(θ)=0.50.15​arctan(x/(12))-arctan(x)=0.001arctan(12x​)−arctan(x)=0.0012=2cos(pi+x)2=2cos(π+x)
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024