Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

sin(4x)+cos(2x)=0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

sin(4x)+cos(2x)=0

Lời Giải

x=4π+4πn​,x=43π+4πn​,x=127π+12πn​,x=1211π+12πn​
+1
Độ
x=45∘+180∘n,x=135∘+180∘n,x=105∘+180∘n,x=165∘+180∘n
Các bước giải pháp
sin(4x)+cos(2x)=0
Cho: u=2xsin(2u)+cos(u)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
cos(u)+sin(2u)
Sử dụng công thức góc nhân đôi: sin(2x)=2sin(x)cos(x)=cos(u)+2sin(u)cos(u)
cos(u)+2cos(u)sin(u)=0
Hệ số cos(u)+2cos(u)sin(u):cos(u)(2sin(u)+1)
cos(u)+2cos(u)sin(u)
Đưa số hạng chung ra ngoài ngoặc cos(u)=cos(u)(1+2sin(u))
cos(u)(2sin(u)+1)=0
Giải từng phần riêng biệtcos(u)=0or2sin(u)+1=0
cos(u)=0:u=2π​+2πn,u=23π​+2πn
cos(u)=0
Các lời giải chung cho cos(u)=0
cos(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​cos(x)123​​22​​21​0−21​−22​​−23​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​cos(x)−1−23​​−22​​−21​021​22​​23​​​​
u=2π​+2πn,u=23π​+2πn
u=2π​+2πn,u=23π​+2πn
2sin(u)+1=0:u=67π​+2πn,u=611π​+2πn
2sin(u)+1=0
Di chuyển 1sang vế phải
2sin(u)+1=0
Trừ 1 cho cả hai bên2sin(u)+1−1=0−1
Rút gọn2sin(u)=−1
2sin(u)=−1
Chia cả hai vế cho 2
2sin(u)=−1
Chia cả hai vế cho 222sin(u)​=2−1​
Rút gọnsin(u)=−21​
sin(u)=−21​
Các lời giải chung cho sin(u)=−21​
sin(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sin(x)021​22​​23​​123​​22​​21​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sin(x)0−21​−22​​−23​​−1−23​​−22​​−21​​​
u=67π​+2πn,u=611π​+2πn
u=67π​+2πn,u=611π​+2πn
Kết hợp tất cả các cách giảiu=2π​+2πn,u=23π​+2πn,u=67π​+2πn,u=611π​+2πn
Thay thế lại u=2x
2x=2π​+2πn:x=4π+4πn​
2x=2π​+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2x=2π​+2πn
Chia cả hai vế cho 222x​=22π​​+22πn​
Rút gọn
22x​=22π​​+22πn​
Rút gọn 22x​:x
22x​
Chia các số: 22​=1=x
Rút gọn 22π​​+22πn​:4π+4πn​
22π​​+22πn​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=22π​+2πn​
Hợp 2π​+2πn:2π+4πn​
2π​+2πn
Chuyển phần tử thành phân số: 2πn=22πn2​=2π​+22πn⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=2π+2πn⋅2​
Nhân các số: 2⋅2=4=2π+4πn​
=22π+4πn​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=2⋅2π+4πn​
Nhân các số: 2⋅2=4=4π+4πn​
x=4π+4πn​
x=4π+4πn​
x=4π+4πn​
2x=23π​+2πn:x=43π+4πn​
2x=23π​+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2x=23π​+2πn
Chia cả hai vế cho 222x​=223π​​+22πn​
Rút gọn
22x​=223π​​+22πn​
Rút gọn 22x​:x
22x​
Chia các số: 22​=1=x
Rút gọn 223π​​+22πn​:43π+4πn​
223π​​+22πn​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=223π​+2πn​
Hợp 23π​+2πn:23π+4πn​
23π​+2πn
Chuyển phần tử thành phân số: 2πn=22πn2​=23π​+22πn⋅2​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=23π+2πn⋅2​
Nhân các số: 2⋅2=4=23π+4πn​
=223π+4πn​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=2⋅23π+4πn​
Nhân các số: 2⋅2=4=43π+4πn​
x=43π+4πn​
x=43π+4πn​
x=43π+4πn​
2x=67π​+2πn:x=127π+12πn​
2x=67π​+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2x=67π​+2πn
Chia cả hai vế cho 222x​=267π​​+22πn​
Rút gọn
22x​=267π​​+22πn​
Rút gọn 22x​:x
22x​
Chia các số: 22​=1=x
Rút gọn 267π​​+22πn​:127π+12πn​
267π​​+22πn​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=267π​+2πn​
Hợp 67π​+2πn:67π+12πn​
67π​+2πn
Chuyển phần tử thành phân số: 2πn=62πn6​=67π​+62πn⋅6​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=67π+2πn⋅6​
Nhân các số: 2⋅6=12=67π+12πn​
=267π+12πn​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=6⋅27π+12πn​
Nhân các số: 6⋅2=12=127π+12πn​
x=127π+12πn​
x=127π+12πn​
x=127π+12πn​
2x=611π​+2πn:x=1211π+12πn​
2x=611π​+2πn
Chia cả hai vế cho 2
2x=611π​+2πn
Chia cả hai vế cho 222x​=2611π​​+22πn​
Rút gọn
22x​=2611π​​+22πn​
Rút gọn 22x​:x
22x​
Chia các số: 22​=1=x
Rút gọn 2611π​​+22πn​:1211π+12πn​
2611π​​+22πn​
Áp dụng quy tắc ca​±cb​=ca±b​=2611π​+2πn​
Hợp 611π​+2πn:611π+12πn​
611π​+2πn
Chuyển phần tử thành phân số: 2πn=62πn6​=611π​+62πn⋅6​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=611π+2πn⋅6​
Nhân các số: 2⋅6=12=611π+12πn​
=2611π+12πn​​
Áp dụng quy tắc phân số: acb​​=c⋅ab​=6⋅211π+12πn​
Nhân các số: 6⋅2=12=1211π+12πn​
x=1211π+12πn​
x=1211π+12πn​
x=1211π+12πn​
x=4π+4πn​,x=43π+4πn​,x=127π+12πn​,x=1211π+12πn​

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

sin^2(θ)-11sin(θ)=0sin2(θ)−11sin(θ)=0sin(θ)=msin(θ)=msin(θ)=(sqrt(3))/2 ,cos(θ)<0,0<θ<2pisin(θ)=23​​,cos(θ)<0,0<θ<2πtan(x)=1,0<= x<2pitan(x)=1,0≤x<2πsolvefor x,sin(2x)*cos(2x)=0.5solveforx,sin(2x)⋅cos(2x)=0.5
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024