Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

tan^4(x)-2=tan^2(x)+sec^2(x)

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

tan4(x)−2=tan2(x)+sec2(x)

Lời Giải

x=3π​+πn,x=32π​+πn
+1
Độ
x=60∘+180∘n,x=120∘+180∘n
Các bước giải pháp
tan4(x)−2=tan2(x)+sec2(x)
Trừ tan2(x)+sec2(x) cho cả hai bêntan4(x)−2−tan2(x)−sec2(x)=0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
−2−sec2(x)−tan2(x)+tan4(x)
Sử dụng hằng đẳng thức Pitago: sec2(x)=tan2(x)+1=−2−(tan2(x)+1)−tan2(x)+tan4(x)
Rút gọn −2−(tan2(x)+1)−tan2(x)+tan4(x):tan4(x)−2tan2(x)−3
−2−(tan2(x)+1)−tan2(x)+tan4(x)
−(tan2(x)+1):−tan2(x)−1
−(tan2(x)+1)
Phân phối dấu ngoặc đơn=−(tan2(x))−(1)
Áp dụng quy tắc trừ-cộng+(−a)=−a=−tan2(x)−1
=−2−tan2(x)−1−tan2(x)+tan4(x)
Rút gọn −2−tan2(x)−1−tan2(x)+tan4(x):tan4(x)−2tan2(x)−3
−2−tan2(x)−1−tan2(x)+tan4(x)
Nhóm các thuật ngữ=−tan2(x)−tan2(x)+tan4(x)−2−1
Thêm các phần tử tương tự: −tan2(x)−tan2(x)=−2tan2(x)=−2tan2(x)+tan4(x)−2−1
Trừ các số: −2−1=−3=tan4(x)−2tan2(x)−3
=tan4(x)−2tan2(x)−3
=tan4(x)−2tan2(x)−3
−3+tan4(x)−2tan2(x)=0
Giải quyết bằng cách thay thế
−3+tan4(x)−2tan2(x)=0
Cho: tan(x)=u−3+u4−2u2=0
−3+u4−2u2=0:u=3​,u=−3​,u=i,u=−i
−3+u4−2u2=0
Viết ở dạng chuẩn an​xn+…+a1​x+a0​=0u4−2u2−3=0
Viết lại phương trình với v=u2 và v2=u4v2−2v−3=0
Giải v2−2v−3=0:v=3,v=−1
v2−2v−3=0
Giải bằng căn thức bậc hai
v2−2v−3=0
Công thức phương trình bậc hai:
Với a=1,b=−2,c=−3v1,2​=2⋅1−(−2)±(−2)2−4⋅1⋅(−3)​​
v1,2​=2⋅1−(−2)±(−2)2−4⋅1⋅(−3)​​
(−2)2−4⋅1⋅(−3)​=4
(−2)2−4⋅1⋅(−3)​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=(−2)2+4⋅1⋅3​
Áp dụng quy tắc số mũ: (−a)n=an,nếu n là chẵn(−2)2=22=22+4⋅1⋅3​
Nhân các số: 4⋅1⋅3=12=22+12​
22=4=4+12​
Thêm các số: 4+12=16=16​
Phân tích số: 16=42=42​
Áp dụng quy tắc căn thức: 42​=4=4
v1,2​=2⋅1−(−2)±4​
Tách các lời giảiv1​=2⋅1−(−2)+4​,v2​=2⋅1−(−2)−4​
v=2⋅1−(−2)+4​:3
2⋅1−(−2)+4​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅12+4​
Thêm các số: 2+4=6=2⋅16​
Nhân các số: 2⋅1=2=26​
Chia các số: 26​=3=3
v=2⋅1−(−2)−4​:−1
2⋅1−(−2)−4​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅12−4​
Trừ các số: 2−4=−2=2⋅1−2​
Nhân các số: 2⋅1=2=2−2​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−22​
Áp dụng quy tắc aa​=1=−1
Các nghiệm của phương trình bậc hai là:v=3,v=−1
v=3,v=−1
Thay thế trở lại v=u2,giải quyết cho u
Giải u2=3:u=3​,u=−3​
u2=3
Với x2=f(a) các lời giải là x=f(a)​,−f(a)​
u=3​,u=−3​
Giải u2=−1:u=i,u=−i
u2=−1
Với x2=f(a) các lời giải là x=f(a)​,−f(a)​
u=−1​,u=−−1​
Rút gọn −1​:i
−1​
Áp dụng quy tắc số ảo: −1​=i=i
Rút gọn −−1​:−i
−−1​
Áp dụng quy tắc số ảo: −1​=i=−i
u=i,u=−i
Các lời giải là
u=3​,u=−3​,u=i,u=−i
Thay thế lại u=tan(x)tan(x)=3​,tan(x)=−3​,tan(x)=i,tan(x)=−i
tan(x)=3​,tan(x)=−3​,tan(x)=i,tan(x)=−i
tan(x)=3​:x=3π​+πn
tan(x)=3​
Các lời giải chung cho tan(x)=3​
tan(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​tan(x)033​​13​±∞−3​−1−33​​​​
x=3π​+πn
x=3π​+πn
tan(x)=−3​:x=32π​+πn
tan(x)=−3​
Các lời giải chung cho tan(x)=−3​
tan(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​tan(x)033​​13​±∞−3​−1−33​​​​
x=32π​+πn
x=32π​+πn
tan(x)=i:Không có nghiệm
tan(x)=i
Kho^ngcoˊnghiệm
tan(x)=−i:Không có nghiệm
tan(x)=−i
Kho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảix=3π​+πn,x=32π​+πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

cos(x-pi/4)=-sin(x)sin(x)= 5/13 ,cos(x)tan(θ)=(11.9)/(10)tanh(x)= 3/5csc(θ)+2.402=0
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024