Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

sqrt(3)sin(x)-cos(x)>0

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

3​sin(x)−cos(x)>0

Lời Giải

6π​+2πn<x<67π​+2πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
(6π​+2πn,67π​+2πn)
Số thập phân
0.52359…+2πn<x<3.66519…+2πn
Các bước giải pháp
3​sin(x)−cos(x)>0
Viết lại bằng cách sử dụng hằng đẳng thức lượng giác
Chia cả hai vế cho 223​sin(x)−cos(x)​>20​
23​sin(x)−cos(x)​>20​:23​​sin(x)−21​cos(x)>0
23​sin(x)−cos(x)​>20​
Mở rộng 23​sin(x)−cos(x)​:23​​sin(x)−21​cos(x)
23​sin(x)−cos(x)​
Áp dụng quy tắc phân số: ca±b​=ca​±cb​23​sin(x)−cos(x)​=23​sin(x)​−2cos(x)​=23​sin(x)​−2cos(x)​
=23​​sin(x)−21​cos(x)
Mở rộng 20​:0
20​
Áp dụng quy tắc a0​=0,a=0=0
23​​sin(x)−21​cos(x)>0
23​​sin(x)−21​cos(x)>0
23​​=cos(6π​)cos(6π​)sin(x)−21​cos(x)>0
21​=sin(6π​)cos(6π​)sin(x)−sin(6π​)cos(x)>0
Sử dụng hằng đẳng thức sau: −cos(s)sin(t)+cos(t)sin(s)=sin(s−t)sin(x−6π​)>0
sin(x−6π​)>0
Đối với sin(x)>a, nếu −1≤a<1 thì arcsin(a)+2πn<x<π−arcsin(a)+2πnarcsin(0)+2πn<(x−6π​)<π−arcsin(0)+2πn
Nếu a<u<bthì a<uandu<barcsin(0)+2πn<x−6π​andx−6π​<π−arcsin(0)+2πn
arcsin(0)+2πn<x−6π​:x>2πn+6π​
arcsin(0)+2πn<x−6π​
Đổi bênx−6π​>arcsin(0)+2πn
Rút gọn arcsin(0)+2πn:2πn
arcsin(0)+2πn
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=0+2πn
0+2πn=2πn=2πn
x−6π​>2πn
Di chuyển 6π​sang vế phải
x−6π​>2πn
Thêm 6π​ vào cả hai bênx−6π​+6π​>2πn+6π​
Rút gọnx>2πn+6π​
x>2πn+6π​
x−6π​<π−arcsin(0)+2πn:x<67π​+2πn
x−6π​<π−arcsin(0)+2πn
Rút gọn π−arcsin(0)+2πn:π+2πn
π−arcsin(0)+2πn
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=π−0+2πn
π−0+2πn=π+2πn=π+2πn
x−6π​<π+2πn
Di chuyển 6π​sang vế phải
x−6π​<π+2πn
Thêm 6π​ vào cả hai bênx−6π​+6π​<π+2πn+6π​
Rút gọnx<π+2πn+6π​
x<π+2πn+6π​
Rút gọn π+6π​:67π​
π+6π​
Chuyển phần tử thành phân số: π=6π6​=6π6​+6π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=6π6+π​
Thêm các phần tử tương tự: 6π+π=7π=67π​
x<67π​+2πn
Kết hợp các khoảngx>2πn+6π​andx<67π​+2πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau6π​+2πn<x<67π​+2πn

Ví dụ phổ biến

2cos(x)+1<0-1/5 sin((2pi)/5 (x+1))+1<= 16/15cos^2(3x)<= 1/4sin(x)-1/2 sqrt(3)<0,-pi<= x<= pisin(x)+cos(x)>= 1
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024