Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

csc(x)>2

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

csc(x)>2

Lời Giải

2πn<x<6π​+2πnor65π​+2πn<x<π+2πn
+2
Ký hiệu khoảng thời gian
(2πn,6π​+2πn)∪(65π​+2πn,π+2πn)
Số thập phân
2πn<x<0.52359…+2πnor2.61799…+2πn<x<3.14159…+2πn
Các bước giải pháp
csc(x)>2
Biểu diễn dưới dạng sin, cos
csc(x)>2
Sử dụng hằng đẳng thức lượng giác cơ bản: csc(x)=sin(x)1​sin(x)1​>2
sin(x)1​>2
Viết lại ở dạng chuẩn
sin(x)1​>2
Trừ 2 cho cả hai bênsin(x)1​−2>2−2
Rút gọnsin(x)1​−2>0
Rút gọn sin(x)1​−2:sin(x)1−2sin(x)​
sin(x)1​−2
Chuyển phần tử thành phân số: 2=sin(x)2sin(x)​=sin(x)1​−sin(x)2sin(x)​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=sin(x)1−2sin(x)​
sin(x)1−2sin(x)​>0
sin(x)1−2sin(x)​>0
Xác định các khoảng:
Tìm dấu của các thừa số của sin(x)1−2sin(x)​
Tìm dấu của 1−2sin(x)
1−2sin(x)=0:sin(x)=21​
1−2sin(x)=0
Di chuyển 1sang vế phải
1−2sin(x)=0
Trừ 1 cho cả hai bên1−2sin(x)−1=0−1
Rút gọn−2sin(x)=−1
−2sin(x)=−1
Chia cả hai vế cho −2
−2sin(x)=−1
Chia cả hai vế cho −2−2−2sin(x)​=−2−1​
Rút gọnsin(x)=21​
sin(x)=21​
1−2sin(x)<0:sin(x)>21​
1−2sin(x)<0
Di chuyển 1sang vế phải
1−2sin(x)<0
Trừ 1 cho cả hai bên1−2sin(x)−1<0−1
Rút gọn−2sin(x)<−1
−2sin(x)<−1
Nhân cả hai vế với −1
−2sin(x)<−1
Nhân cả hai vế với -1 (đảo ngược bất đẳng thức)(−2sin(x))(−1)>(−1)(−1)
Rút gọn2sin(x)>1
2sin(x)>1
Chia cả hai vế cho 2
2sin(x)>1
Chia cả hai vế cho 222sin(x)​>21​
Rút gọnsin(x)>21​
sin(x)>21​
1−2sin(x)>0:sin(x)<21​
1−2sin(x)>0
Di chuyển 1sang vế phải
1−2sin(x)>0
Trừ 1 cho cả hai bên1−2sin(x)−1>0−1
Rút gọn−2sin(x)>−1
−2sin(x)>−1
Nhân cả hai vế với −1
−2sin(x)>−1
Nhân cả hai vế với -1 (đảo ngược bất đẳng thức)(−2sin(x))(−1)<(−1)(−1)
Rút gọn2sin(x)<1
2sin(x)<1
Chia cả hai vế cho 2
2sin(x)<1
Chia cả hai vế cho 222sin(x)​<21​
Rút gọnsin(x)<21​
sin(x)<21​
Tìm dấu của sin(x)
sin(x)=0
sin(x)<0
sin(x)>0
Tìm điểm kỳ dị
Tìm các số không của mẫu số sin(x):sin(x)=0
Tóm tắt trong một bảng:1−2sin(x)sin(x)sin(x)1−2sin(x)​​sin(x)<0+−−​sin(x)=0+0Kho^ngxaˊcđịnh​0<sin(x)<21​+++​sin(x)=21​0+0​sin(x)>21​−+−​​
Xác định khoảng thỏa mãn điều kiện bắt buộc: >00<sin(x)<21​
0<sin(x)<21​
Nếu a<u<bthì a<uandu<b0<sin(x)andsin(x)<21​
0<sin(x):2πn<x<π+2πn
0<sin(x)
Đổi bênsin(x)>0
Đối với sin(x)>a, nếu −1≤a<1 thì arcsin(a)+2πn<x<π−arcsin(a)+2πnarcsin(0)+2πn<x<π−arcsin(0)+2πn
Rút gọn arcsin(0):0
arcsin(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=0
Rút gọn π−arcsin(0):π
π−arcsin(0)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(0)=0x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=π−0
π−0=π=π
0+2πn<x<π+2πn
Rút gọn2πn<x<π+2πn
sin(x)<21​:−67π​+2πn<x<6π​+2πn
sin(x)<21​
Đối với sin(x)<a, nếu −1<a≤1 thì −π−arcsin(a)+2πn<x<arcsin(a)+2πn−π−arcsin(21​)+2πn<x<arcsin(21​)+2πn
Rút gọn −π−arcsin(21​):−67π​
−π−arcsin(21​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(21​)=6π​x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=−π−6π​
Rút gọn
−π−6π​
Chuyển phần tử thành phân số: π=6π6​=−6π6​−6π​
Vì các mẫu số bằng nhau, cộng các phân số: ca​±cb​=ca±b​=6−π6−π​
Thêm các phần tử tương tự: −6π−π=−7π=6−7π​
Áp dụng quy tắc phân số: b−a​=−ba​=−67π​
=−67π​
Rút gọn arcsin(21​):6π​
arcsin(21​)
Sử dụng hằng đẳng thức sau:arcsin(21​)=6π​x021​22​​23​​1​arcsin(x)06π​4π​3π​2π​​arcsin(x)0∘30∘45∘60∘90∘​​=6π​
−67π​+2πn<x<6π​+2πn
Kết hợp các khoảng2πn<x<π+2πnand−67π​+2πn<x<6π​+2πn
Hợp nhất các khoảng chồng lên nhau2πn<x<6π​+2πnor65π​+2πn<x<π+2πn

Ví dụ phổ biến

1+cos(2t)>0cos(2x)>2cos(2x)-0.52sin(2x)-1>= 0-12cos(2x)+12sin(x)>0(-1/5)*sin(2 pi/5 (x+1))+1<= 16/15
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024