Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

(sin^3(x))/(2+2(sin(x))^2)=1

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

2+2(sin(x))2sin3(x)​=1

Lời Giải

Kho^ngcoˊnghiệmchox∈R
Các bước giải pháp
2+2(sin(x))2sin3(x)​=1
Giải quyết bằng cách thay thế
2+2(sin(x))2sin3(x)​=1
Cho: sin(x)=u2+2u2u3​=1
2+2u2u3​=1:u≈2.35930…
2+2u2u3​=1
Nhân cả hai vế với 2+2u2
2+2u2u3​=1
Nhân cả hai vế với 2+2u22+2u2u3​(2+2u2)=1⋅(2+2u2)
Rút gọn
2+2u2u3​(2+2u2)=1⋅(2+2u2)
Rút gọn 2+2u2u3​(2+2u2):u3
2+2u2u3​(2+2u2)
Nhân phân số: a⋅cb​=ca⋅b​=2+2u2u3(2+2u2)​
Triệt tiêu thừa số chung: 2+2u2=u3
Rút gọn 1⋅(2+2u2):2+2u2
1⋅(2+2u2)
Nhân: 1⋅(2+2u2)=(2+2u2)=(2+2u2)
Xóa dấu ngoặc đơn: (a)=a=2+2u2
u3=2+2u2
u3=2+2u2
u3=2+2u2
Giải u3=2+2u2:u≈2.35930…
u3=2+2u2
Di chuyển 2u2sang bên trái
u3=2+2u2
Trừ 2u2 cho cả hai bênu3−2u2=2+2u2−2u2
Rút gọnu3−2u2=2
u3−2u2=2
Di chuyển 2sang bên trái
u3−2u2=2
Trừ 2 cho cả hai bênu3−2u2−2=2−2
Rút gọnu3−2u2−2=0
u3−2u2−2=0
Tìm một lời giải cho u3−2u2−2=0 bằng Newton-Raphson:u≈2.35930…
u3−2u2−2=0
Định nghĩa xấp xỉ Newton-Raphson
f(u)=u3−2u2−2
Tìm f′(u):3u2−4u
dud​(u3−2u2−2)
Áp dụng quy tắc Đạo hàm của một Tổng: (f±g)′=f′±g′=dud​(u3)−dud​(2u2)−dud​(2)
dud​(u3)=3u2
dud​(u3)
Áp dụng Quy tắc Lũy thừa: dxd​(xa)=a⋅xa−1=3u3−1
Rút gọn=3u2
dud​(2u2)=4u
dud​(2u2)
Đưa hằng số ra ngoài: (a⋅f)′=a⋅f′=2dud​(u2)
Áp dụng Quy tắc Lũy thừa: dxd​(xa)=a⋅xa−1=2⋅2u2−1
Rút gọn=4u
dud​(2)=0
dud​(2)
Đạo hàm của một hằng số: dxd​(a)=0=0
=3u2−4u−0
Rút gọn=3u2−4u
Cho u0​=−1Tính un+1​ cho đến Δun+1​<0.000001
u1​=−0.28571…:Δu1​=0.71428…
f(u0​)=(−1)3−2(−1)2−2=−5f′(u0​)=3(−1)2−4(−1)=7u1​=−0.28571…
Δu1​=∣−0.28571…−(−1)∣=0.71428…Δu1​=0.71428…
u2​=1.28991…:Δu2​=1.57563…
f(u1​)=(−0.28571…)3−2(−0.28571…)2−2=−2.18658…f′(u1​)=3(−0.28571…)2−4(−0.28571…)=1.38775…u2​=1.28991…
Δu2​=∣1.28991…−(−0.28571…)∣=1.57563…Δu2​=1.57563…
u3​=−17.64595…:Δu3​=18.93587…
f(u2​)=1.28991…3−2⋅1.28991…2−2=−3.18149…f′(u2​)=3⋅1.28991…2−4⋅1.28991…=−0.16801…u3​=−17.64595…
Δu3​=∣−17.64595…−1.28991…∣=18.93587…Δu3​=18.93587…
u4​=−11.55537…:Δu4​=6.09058…
f(u3​)=(−17.64595…)3−2(−17.64595…)2−2=−6119.35487…f′(u3​)=3(−17.64595…)2−4(−17.64595…)=1004.72330…u4​=−11.55537…
Δu4​=∣−11.55537…−(−17.64595…)∣=6.09058…Δu4​=6.09058…
u5​=−7.49987…:Δu5​=4.05549…
f(u4​)=(−11.55537…)3−2(−11.55537…)2−2=−1812.00239…f′(u4​)=3(−11.55537…)2−4(−11.55537…)=446.80124…u5​=−7.49987…
Δu5​=∣−7.49987…−(−11.55537…)∣=4.05549…Δu5​=4.05549…
u6​=−4.80117…:Δu6​=2.69869…
f(u5​)=(−7.49987…)3−2(−7.49987…)2−2=−536.34930…f′(u5​)=3(−7.49987…)2−4(−7.49987…)=198.74366…u6​=−4.80117…
Δu6​=∣−4.80117…−(−7.49987…)∣=2.69869…Δu6​=2.69869…
u7​=−3.00422…:Δu7​=1.79694…
f(u6​)=(−4.80117…)3−2(−4.80117…)2−2=−158.77552…f′(u6​)=3(−4.80117…)2−4(−4.80117…)=88.35844…u7​=−3.00422…
Δu7​=∣−3.00422…−(−4.80117…)∣=1.79694…Δu7​=1.79694…
u8​=−1.79774…:Δu8​=1.20648…
f(u7​)=(−3.00422…)3−2(−3.00422…)2−2=−47.16492…f′(u7​)=3(−3.00422…)2−4(−3.00422…)=39.09297…u8​=−1.79774…
Δu8​=∣−1.79774…−(−3.00422…)∣=1.20648…Δu8​=1.20648…
u9​=−0.95246…:Δu9​=0.84527…
f(u8​)=(−1.79774…)3−2(−1.79774…)2−2=−14.27385…f′(u8​)=3(−1.79774…)2−4(−1.79774…)=16.88661…u9​=−0.95246…
Δu9​=∣−0.95246…−(−1.79774…)∣=0.84527…Δu9​=0.84527…
u10​=−0.23616…:Δu10​=0.71629…
f(u9​)=(−0.95246…)3−2(−0.95246…)2−2=−4.67845…f′(u9​)=3(−0.95246…)2−4(−0.95246…)=6.53144…u10​=−0.23616…
Δu10​=∣−0.23616…−(−0.95246…)∣=0.71629…Δu10​=0.71629…
u11​=1.67454…:Δu11​=1.91071…
f(u10​)=(−0.23616…)3−2(−0.23616…)2−2=−2.12472…f′(u10​)=3(−0.23616…)2−4(−0.23616…)=1.11200…u11​=1.67454…
Δu11​=∣1.67454…−(−0.23616…)∣=1.91071…Δu11​=1.91071…
u12​=3.37374…:Δu12​=1.69920…
f(u11​)=1.67454…3−2⋅1.67454…2−2=−2.91261…f′(u11​)=3⋅1.67454…2−4⋅1.67454…=1.71410…u12​=3.37374…
Δu12​=∣3.37374…−1.67454…∣=1.69920…Δu12​=1.69920…
u13​=2.71344…:Δu13​=0.66030…
f(u12​)=3.37374…3−2⋅3.37374…2−2=13.63622…f′(u12​)=3⋅3.37374…2−4⋅3.37374…=20.65152…u13​=2.71344…
Δu13​=∣2.71344…−3.37374…∣=0.66030…Δu13​=0.66030…
u14​=2.42389…:Δu14​=0.28954…
f(u13​)=2.71344…3−2⋅2.71344…2−2=3.25295…f′(u13​)=3⋅2.71344…2−4⋅2.71344…=11.23458…u14​=2.42389…
Δu14​=∣2.42389…−2.71344…∣=0.28954…Δu14​=0.28954…
u15​=2.36204…:Δu15​=0.06185…
f(u14​)=2.42389…3−2⋅2.42389…2−2=0.49051…f′(u14​)=3⋅2.42389…2−4⋅2.42389…=7.93025…u15​=2.36204…
Δu15​=∣2.36204…−2.42389…∣=0.06185…Δu15​=0.06185…
u16​=2.35930…:Δu16​=0.00273…
f(u15​)=2.36204…3−2⋅2.36204…2−2=0.01993…f′(u15​)=3⋅2.36204…2−4⋅2.36204…=7.28957…u16​=2.35930…
Δu16​=∣2.35930…−2.36204…∣=0.00273…Δu16​=0.00273…
u17​=2.35930…:Δu17​=5.23398E−6
f(u16​)=2.35930…3−2⋅2.35930…2−2=0.00003…f′(u16​)=3⋅2.35930…2−4⋅2.35930…=7.26178…u17​=2.35930…
Δu17​=∣2.35930…−2.35930…∣=5.23398E−6Δu17​=5.23398E−6
u18​=2.35930…:Δu18​=1.9156E−11
f(u17​)=2.35930…3−2⋅2.35930…2−2=1.39106E−10f′(u17​)=3⋅2.35930…2−4⋅2.35930…=7.26173…u18​=2.35930…
Δu18​=∣2.35930…−2.35930…∣=1.9156E−11Δu18​=1.9156E−11
u≈2.35930…
Áp dụng phép chia số lớn:u−2.35930…u3−2u2−2​=u2+0.35930…u+0.84770…
u2+0.35930…u+0.84770…≈0
Tìm một lời giải cho u2+0.35930…u+0.84770…=0 bằng Newton-Raphson:Không có nghiệm cho u∈R
u2+0.35930…u+0.84770…=0
Định nghĩa xấp xỉ Newton-Raphson
f(u)=u2+0.35930…u+0.84770…
Tìm f′(u):2u+0.35930…
dud​(u2+0.35930…u+0.84770…)
Áp dụng quy tắc Đạo hàm của một Tổng: (f±g)′=f′±g′=dud​(u2)+dud​(0.35930…u)+dud​(0.84770…)
dud​(u2)=2u
dud​(u2)
Áp dụng Quy tắc Lũy thừa: dxd​(xa)=a⋅xa−1=2u2−1
Rút gọn=2u
dud​(0.35930…u)=0.35930…
dud​(0.35930…u)
Đưa hằng số ra ngoài: (a⋅f)′=a⋅f′=0.35930…dudu​
Áp dụng đạo hàm chung: dudu​=1=0.35930…⋅1
Rút gọn=0.35930…
dud​(0.84770…)=0
dud​(0.84770…)
Đạo hàm của một hằng số: dxd​(a)=0=0
=2u+0.35930…+0
Rút gọn=2u+0.35930…
Cho u0​=−2Tính un+1​ cho đến Δun+1​<0.000001
u1​=−0.86584…:Δu1​=1.13415…
f(u0​)=(−2)2+0.35930…(−2)+0.84770…=4.12909…f′(u0​)=2(−2)+0.35930…=−3.64069…u1​=−0.86584…
Δu1​=∣−0.86584…−(−2)∣=1.13415…Δu1​=1.13415…
u2​=0.07141…:Δu2​=0.93726…
f(u1​)=(−0.86584…)2+0.35930…(−0.86584…)+0.84770…=1.28629…f′(u1​)=2(−0.86584…)+0.35930…=−1.37239…u2​=0.07141…
Δu2​=∣0.07141…−(−0.86584…)∣=0.93726…Δu2​=0.93726…
u3​=−1.67803…:Δu3​=1.74945…
f(u2​)=0.07141…2+0.35930…⋅0.07141…+0.84770…=0.87846…f′(u2​)=2⋅0.07141…+0.35930…=0.50213…u3​=−1.67803…
Δu3​=∣−1.67803…−0.07141…∣=1.74945…Δu3​=1.74945…
u4​=−0.65673…:Δu4​=1.02129…
f(u3​)=(−1.67803…)2+0.35930…(−1.67803…)+0.84770…=3.06057…f′(u3​)=2(−1.67803…)+0.35930…=−2.99676…u4​=−0.65673…
Δu4​=∣−0.65673…−(−1.67803…)∣=1.02129…Δu4​=1.02129…
u5​=0.43640…:Δu5​=1.09314…
f(u4​)=(−0.65673…)2+0.35930…(−0.65673…)+0.84770…=1.04304…f′(u4​)=2(−0.65673…)+0.35930…=−0.95417…u5​=0.43640…
Δu5​=∣0.43640…−(−0.65673…)∣=1.09314…Δu5​=1.09314…
u6​=−0.53344…:Δu6​=0.96984…
f(u5​)=0.43640…2+0.35930…⋅0.43640…+0.84770…=1.19495…f′(u5​)=2⋅0.43640…+0.35930…=1.23210…u6​=−0.53344…
Δu6​=∣−0.53344…−0.43640…∣=0.96984…Δu6​=0.96984…
u7​=0.79587…:Δu7​=1.32931…
f(u6​)=(−0.53344…)2+0.35930…(−0.53344…)+0.84770…=0.94060…f′(u6​)=2(−0.53344…)+0.35930…=−0.70758…u7​=0.79587…
Δu7​=∣0.79587…−(−0.53344…)∣=1.32931…Δu7​=1.32931…
u8​=−0.10983…:Δu8​=0.90570…
f(u7​)=0.79587…2+0.35930…⋅0.79587…+0.84770…=1.76707…f′(u7​)=2⋅0.79587…+0.35930…=1.95104…u8​=−0.10983…
Δu8​=∣−0.10983…−0.79587…∣=0.90570…Δu8​=0.90570…
u9​=−5.98468…:Δu9​=5.87485…
f(u8​)=(−0.10983…)2+0.35930…(−0.10983…)+0.84770…=0.82030…f′(u8​)=2(−0.10983…)+0.35930…=0.13963…u9​=−5.98468…
Δu9​=∣−5.98468…−(−0.10983…)∣=5.87485…Δu9​=5.87485…
Không thể tìm được lời giải
Giải pháp làu≈2.35930…
u≈2.35930…
Thay thế lại u=sin(x)sin(x)≈2.35930…
sin(x)≈2.35930…
sin(x)=2.35930…:Không có nghiệm
sin(x)=2.35930…
−1≤sin(x)≤1Kho^ngcoˊnghiệm
Kết hợp tất cả các cách giảiKho^ngcoˊnghiệmchox∈R

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

solvefor x,cot^2(x)= 1/32+cos^2(x)=-5sin(x)tan^5(x)tan^2(x)=1(sin^2(a)+1)/((1+tan^2(a)))=1tan(a)= 5/9 ,b=6
Công cụ học tậpTrình giải toán AIBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng ChromeSymbolab Math Solver API
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưĐiều KhoảnChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024